Trung Quốc được coi là một trong những quốc gia có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Vì vậy, việc tìm hiểu về đồng nhân dân tệ, đồng tiền chung của đất nước này là điều rất thú vị đối với nhiều người. Vậy, 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Câu trả lời chi tiết có trong bài viết dưới đây của ojaiconcertseries.com nhé!
I. Đơn vị tiền tệ Trung Quốc là gì?
Nhân dân tệ là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và được sử dụng trên toàn Trung Quốc ngoại trừ hai khu vực đặc biệt: Hồng Kông và Ma Cao. Tên viết tắt của đồng nhân dân tệ quốc tế là RMB và ký hiệu tiền tệ của Trung Quốc là ¥ .
Theo ISO-4217, đơn vị tiền tệ của Trung Quốc là nhân dân tệ, nhưng tên gọi Nhân dân tệ được sử dụng rộng rãi hơn. Đồng Nhân dân tệ được phát hành vào năm 1948, một năm trước khi Ngân hàng Nhân dân Trung Hoa thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Đến nay, đồng tiền này đã được phát hành và thay đổi tổng cộng 5 lần vào các năm 1955, 1962 và 1987, và lần gần đây nhất là vào năm 1999. Năm 2013, đồng euro đã vượt qua đồng nhân dân tệ và trở thành đồng tiền quan trọng thứ hai trên thế giới. tài trợ. Và vào năm 2014, đồng nhân dân tệ đã trở thành đồng tiền mạnh thứ 5 trên thế giới.
Vào ngày 30 tháng 11 năm 2015, đồng nhân dân tệ chính thức trở thành đồng tiền dự trữ chung của thế giới bên cạnh đồng bảng Anh của đô la Mỹ, đồng euro châu Âu, đồng yên Nhật và Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF). Đối với Việt Nam, chính phủ cho phép sử dụng đồng nhân dân tệ để mua bán hàng hóa tại 7 bang dọc biên giới Việt – Trung.
II. Mệnh giá nhân dân tệ hiện nay
Hiện tại, tiền Trung Quốc có hai loại tiền, tương đương với hai đơn vị tiền tệ của Trung Quốc: tiền giấy và tiền kim loại. Hạt vàng của đồng xu Trung Quốc có kích thước 1 cm, 2cm, 5 cm, 1 ly, 5 cm, 1 tệ (còn gọi tắt là 1 tệ), 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ. Bản gốc, 50 nhân dân tệ, 100 nhân dân tệ.
Tiền giấy được gọi là nguyên hoặc dạng viên, tiền xu được chia thành các hình bát giác và phân số, một nguyên bằng 10 ô vuông và một ô vuông bằng 10 cm. Tiền xu Trung Quốc có các loại tiền 1 cm, 2 cm, 5 cm, 1 cm, 5 cm, nhưng hiện nay không được sử dụng nhiều, còn lại chủ yếu là cọc 1 và 5.
Tiền giấy Trung Quốc được chia thành các hạt vàng còn lại: 1 tệ. (1 tệ), 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ, 100 tệ. Trong số này, 100 nhân dân tệ là giống vàng lớn nhất hiện nay.
III. 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Nếu đơn vị tiền tệ chính của Việt Nam là Đồng Việt Nam thì đồng Nhân dân tệ (viết tắt là Nhân dân tệ trong các điều ước quốc tế) là tên gọi chính thức của đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Đơn vị đếm của đồng xu này là toàn bộ / viên (tiền tệ / hào). Một đồng xu tương đương với một xu.
Một xu tương đương với 10 xu. Ở mặt trước của tờ tiền là chân dung Mao Chủ tịch. Đồng Nhân dân tệ do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc phát hành. Năm 1948, một năm trước khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, đồng Nhân dân tệ chính thức được phát hành.
Theo tỷ giá hối đoái cập nhật ngày 1/4, một nhân dân tệ tương đương 3.446 VND. Số tiền Trung Quốc tối đa là 100 NDT, tương đương 344.600 VND. Đây là tỷ giá nhân dân tệ được ngân hàng Eabbank áp dụng khi giao dịch, nhập hàng Trung Quốc tại Taobao, Tmall, 1688 …
Do đó, ta dễ dàng tính toán như sau:
- 1 tệ Trung Quốc = 3.446 tiền Việt
- 10 tệ Trung Quốc = 34.460 tiền Việt
- 100 tệ Trung Quốc = 344.600 tiền Việt
- 1000 tệ Trung Quốc = 3.446.000 tiền Việt
Bạn có thể dễ dàng tính được các khoản tiền khác nhau từ các phép tính trên. Renminbi là tên gọi chính thức của tiền tệ Trung Quốc lưu hành ở Trung Quốc đại lục (không bao gồm Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao).
IV. Cách phân biệt tiền nhân dân tệ thật hay giả
Việc làm giả đồng nhân dân tệ rất tinh vi, nếu đổi ở nơi kém chất lượng thì việc nhận phải tiền giả là điều khó tránh khỏi. Vì vậy, bạn cần biết cách phân biệt CNY thật và giả ngay dưới đây. So sánh tiền của nhân dân tệ dưới ánh sáng để xem mặt tiền có sắc nét hay rõ ràng hay không.
Nếu vậy, đó là tiền thật. Một điểm giúp xác định chính xác tiền nhân dân tệ thực tế là vòng cổ của Chủ tịch Mao. Vị trí này có đường viền đạt độ nhám nhất định khi chạm vào. Đối với vàng giả, bạn không có cảm giác thô ráp như tiền thật. Tiền thật bao gồm mực bền, khó bong tróc, chắc chắn và không bị chảy nước.
V. Một số lưu ý khi đổi tiền Trung Quốc
Bất kể bạn đi du lịch ở đâu, không chỉ Trung Quốc, bạn cần phải đổi đơn vị tiền tệ của quốc gia đó. Điều này là do một số địa điểm mua sắm ở Trung Quốc không chấp nhận đô la Mỹ hoặc hạt vàng từ các quốc gia khác. Nên đổi cả tiền giấy và tiền xu. Vì vậy, trước khi đi, bạn cần đổi tiền tại ngân hàng nơi đến, photo hộ chiếu và đổi tiền.
Ở Trung Quốc, cách xử lý tiền khác nhau tùy thuộc vào địa điểm. Ví dụ, nếu bạn sử dụng taxi, bạn phải trả bằng xu khi thanh toán, vì nếu bạn đưa ra mệnh giá, tài xế taxi có thể không đủ tiền để trả lại tiền. Tuy nhiên, nếu bạn đến các điểm du lịch ở phía bắc và phía tây Trung Quốc, bạn sẽ phải thanh toán bằng thẻ ATM hoặc tiền mặt. Tiền xu không được chấp nhận ở đây.
VI. Tại sao cần theo dõi tỷ giá đồng nhân dân tệ
Bạn là một doanh nhân tham gia vào các giao dịch xuyên biên giới với Trung Quốc đại lục. Đặc biệt là đối với những khách hàng Nhập Hàng tại Trung Quốc để kinh doanh. Cần theo dõi và cập nhật sự thay đổi hàng ngày của tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam và đồng Nhân dân tệ 1 đơn vị.
Làm việc với các đối tác kinh doanh lớn để nhập số lượng lớn hàng hóa trong một khoảng thời gian. Việc đồng Nhân dân tệ quay vòng có tác động đáng kể đến giá trị hàng hóa đầu vào. Đối với các đối tác xuất khẩu sản phẩm sang Trung Quốc. Việc đồng nhân dân tệ tăng giá có tác động tích cực đến giá trị xuất khẩu của toàn bộ lô hàng.
Trên đây là những thông tin chuyên mục tổng hợp liên quan đến việc 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam để bạn đọc tham khảo. Hy vọng bạn sẽ phân biệt chính xác đâu là tiền thật, đâu là tiền giả khi quy đổi để hiểu rõ hơn về đồng nhân dân tệ và đảm bảo quyền lợi của mình.